Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chromatic vision


noun
the normal ability to see colors
Syn:
color vision, trichromacy
Hypernyms:
sight, vision, visual sense, visual modality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.