Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chou


noun
1. any of various types of cabbage
Syn:
cabbage
Hypernyms:
cruciferous vegetable
Hyponyms:
kale, kail, cole, Chinese cabbage, celery cabbage,
Chinese celery, bok choy, bok choi, head cabbage
Part Holonyms:
cabbage, cultivated cabbage, Brassica oleracea
2. puff filled with cream or custard
Syn:
cream puff
Hypernyms:
puff
Hyponyms:
eclair

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chou"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.