Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chorine


noun
a woman who dances in a chorus line (Freq. 2)
Syn:
chorus girl, showgirl
Hypernyms:
dancer, professional dancer, terpsichorean
Member Holonyms:
chorus, chorus line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.