Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
choirmaster


noun
the musical director of a choir
Syn:
precentor, cantor
Derivationally related forms:
precentorship (for: precentor)
Hypernyms:
musician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.