Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chlorinate


verb
1. treat or combine with chlorine
- chlorinated water
Derivationally related forms:
chlorine, chlorination
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. disinfect with chlorine
- chlorinate a pool
Derivationally related forms:
chlorine, chlorination
Hypernyms:
disinfect
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.