Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chin up


verb
raise oneself while hanging from one's hands until one's chin is level with the support bar (Freq. 1)
Syn:
chin
Derivationally related forms:
chin-up
Topics:
gymnastics, gymnastic exercise
Hypernyms:
raise, lift, elevate, get up, bring up
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.