Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chimaera


noun
1. a grotesque product of the imagination
Syn:
chimera
Derivationally related forms:
chimeric (for: chimera), chimeral (for: chimera), chimerical (for: chimera)
Hypernyms:
imagination, imaging, imagery, mental imagery
2. a deep-sea fish with a tapering body, smooth skin, and long threadlike tail
Hypernyms:
holocephalan, holocephalian
Hyponyms:
rabbitfish, Chimaera monstrosa
Member Holonyms:
genus Chimaera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.