Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chiasmatic


adjective
of or relating to a chiasm
Syn:
chiasmal, chiasmic
Pertains to noun:
chiasma, chiasma (for: chiasmic), chiasma (for: chiasmal)
Derivationally related forms:
chiasm, chiasm (for: chiasmic), chiasm (for: chiasmal)
Topics:
anatomy, general anatomy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.