Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chess opening


noun
a recognized sequence of moves at the beginning of a game of chess
- he memorized all the important chess openings
Syn:
opening
Topics:
chess, chess game
Hypernyms:
succession, sequence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.