Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cherub



noun
1. a sweet innocent baby
Hypernyms:
baby, babe, infant
2. an angel of the second order whose gift is knowledge;
usually portrayed as a winged child
Hypernyms:
angel

Related search result for "cherub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.