Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cheering


I - noun
encouragement in the form of cheers from spectators (Freq. 4)
- it's all over but the shouting
Syn:
shouting
Derivationally related forms:
cheer
Hypernyms:
encouragement

II - adjective
providing freedom from worry
Syn:
comforting, satisfying
Similar to:
satisfactory

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.