Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cheapness


noun
1. a price below the standard price
Syn:
bargain rate, cut rate, cut price
Derivationally related forms:
cheap
Hypernyms:
inexpensiveness
2. tastelessness by virtue of being cheap and vulgar
Syn:
tackiness, tat, sleaze
Derivationally related forms:
sleazy (for: sleaze), tatty (for: tat), tacky (for: tackiness), cheap
Hypernyms:
tastelessness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheapness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.