Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cheap shot


noun
1. an unnecessarily aggressive and unfair remark directed at a defenseless person
Hypernyms:
shot, shaft, slam, dig, barb,
jibe, gibe
2. an illegal and unsportsmanlike act of unnecessary violence
- he called a penalty on them when the lineman took a cheap shot at the quarterback
Hypernyms:
shot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.