Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chauvinism


noun
1. fanatical patriotism
Syn:
jingoism, superpatriotism, ultranationalism
Derivationally related forms:
ultranationalistic (for: ultranationalism), jingoistic (for: jingoism), jingoist (for: jingoism), chauvinistic, chauvinist
Hypernyms:
patriotism, nationalism
2. activity indicative of belief in the superiority of men over women
Syn:
male chauvinism, antifeminism
Derivationally related forms:
antifeminist (for: antifeminism), chauvinist
Hypernyms:
sexism

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.