Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chastening


noun
a rebuke for making a mistake
Syn:
correction, chastisement
Derivationally related forms:
chastise (for: chastisement)
Hypernyms:
rebuke, reproof, reproval, reprehension, reprimand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.