Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
charivari


noun
a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married couple
Syn:
shivaree, chivaree, callithump, callathump, belling
Derivationally related forms:
callithumpian (for: callithump)
Hypernyms:
serenade

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.