Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chantlike


adjective
uttered in a monotonous cadence or rhythm as in chanting (Freq. 1)
- their chantlike intoned prayers
- a singsong manner of speaking
Syn:
intoned, singsong
Similar to:
rhythmical, rhythmic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.