Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chanter


noun
reed pipe with finger holes on which the melody is played
Syn:
melody pipe
Derivationally related forms:
chant
Hypernyms:
pipe
Part Holonyms:
bagpipe

Related search result for "chanter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.