Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
changeover


noun
an event that results in a transformation
Syn:
conversion, transition
Derivationally related forms:
change over, transition (for: transition), convert (for: conversion)
Hypernyms:
transformation, transmutation, shift
Hyponyms:
glycogenesis, isomerization, isomerisation, rectification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.