Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chancery


noun
1. a court with jurisdiction in equity
Syn:
court of chancery
Hypernyms:
court, tribunal, judicature
2. an office of archives for public or ecclesiastic records;
a court of public records
Hypernyms:
archive

Related search result for "chancery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.