Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chanar


noun
thorny shrub or small tree common in central Argentina having small orange or yellow flowers followed by edible berries
Syn:
chanal, Geoffroea decorticans
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Geoffroea, genus Geoffroea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.