Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chamois



noun
1. a soft suede leather formerly from the skin of the chamois antelope but now from sheepskin
Syn:
chamois leather, chammy, chammy leather, shammy, shammy leather
Hypernyms:
leather
Hyponyms:
wash leather
2. hoofed mammal of mountains of Eurasia having upright horns with backward-hooked tips
Syn:
Rupicapra rupicapra
Hypernyms:
goat antelope
Member Holonyms:
Rupicapra, genus Rupicapra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chamois"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.