Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chalet


noun
a Swiss house with a sloping roof and wide eaves or a house built in this style
Hypernyms:
house

Related search result for "chalet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.