Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chafing dish


noun
a metal pan over a heater;
used to cook or to keep things warm at the table
Hypernyms:
cooking utensil, cookware


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.