Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ceremonious


adjective
1. characterized by pomp and ceremony and stately display
Syn:
pompous
Pertains to noun:
ceremony, pomp (for: pompous)
Derivationally related forms:
pomp (for: pompous)
2. rigidly formal or bound by convention
- their ceremonious greetings did not seem heartfelt
Syn:
conventional
Similar to:
formal
Derivationally related forms:
ceremony, ceremoniousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ceremonious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.