Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cere


I - noun
the fleshy, waxy covering at the base of the upper beak of some birds
Hypernyms:
beak, bill, neb, nib, pecker

II - verb
wrap up in a cerecloth
- cere a corpse
Hypernyms:
wrap, wrap up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "cere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.