Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ceramist


noun
a craftsman who shapes pottery on a potter's wheel and bakes them it a kiln
Syn:
potter, thrower, ceramicist
Derivationally related forms:
ceramics, ceramics (for: ceramicist), throw (for: thrower)
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
Instance Hyponyms:
Spode, Josiah Spode, Wedgwood, Josiah Wedgwood

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.