Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centrosome


noun
small region of cytoplasm adjacent to the nucleus;
contains the centrioles and serves to organize the microtubules
Syn:
central body
Derivationally related forms:
centrosomic
Hypernyms:
cytoplasm, cytol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.