Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centipede



noun
chiefly nocturnal predacious arthropod having a flattened body of 15 to 173 segments each with a pair of legs, the foremost pair being modified as prehensors
Hypernyms:
arthropod
Hyponyms:
house centipede, Scutigera coleoptrata
Member Holonyms:
Chilopoda, class Chilopoda

Related search result for "centipede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.