Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
censorship


noun
1. counterintelligence achieved by banning or deleting any information of value to the enemy (Freq. 1)
Syn:
censoring, security review
Hypernyms:
counterintelligence
Hyponyms:
military censorship, national censorship
2. deleting parts of publications or correspondence or theatrical performances
Syn:
censoring
Derivationally related forms:
censor
Hypernyms:
deletion
Hyponyms:
Bowdlerism, Comstockery

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.