Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cease-fire


noun
a state of peace agreed to between opponents so they can discuss peace terms
Syn:
armistice, truce
Hypernyms:
peace

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cease-fire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.