Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cavalla


noun
large mackerel with long pointed snout;
important food and game fish of the eastern Atlantic coast southward to Brazil
Syn:
king mackerel, cero, Scomberomorus cavalla
Hypernyms:
Spanish mackerel
Member Holonyms:
Scomberomorus, genus Scomberomorus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.