Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
causeway


I - noun
a road that is raised above water or marshland or sand
Hypernyms:
road, route

II - verb
1. provide with a causeway
- A causewayed swamp
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. pave a road with cobblestones or pebbles
Hypernyms:
pave
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "causeway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.