Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
casuist


noun
someone whose reasoning is subtle and often specious
Syn:
sophist
Derivationally related forms:
sophistical (for: sophist), sophistic (for: sophist), sophism (for: sophist), casuistical, casuistry
Hypernyms:
reasoner, ratiocinator

Related search result for "casuist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.