Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cash in


verb
exchange for cash
- I cashed the check as soon as it arrived in the mail
Syn:
cash
See Also:
cash in on (for: cash)
Derivationally related forms:
cashable (for: cash), cash (for: cash)
Hypernyms:
exchange, change, interchange
Hyponyms:
liquidate, redeem
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.