Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carry back


verb
deduct a loss or an unused credit from taxable income for a prior period
Hypernyms:
subtract, deduct, take off
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.