Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cargo



noun
goods carried by a large vehicle (Freq. 3)
Syn:
lading, freight, load, loading, payload,
shipment, consignment
Derivationally related forms:
ship (for: shipment), load (for: load), freight (for: freight), lade (for: lading)
Hypernyms:
merchandise, ware, product

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cargo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.