Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cardholder


noun
1. a person who holds a credit card or debit card
Hypernyms:
holder
2. a player who holds a card or cards in a card game
Hypernyms:
card player, holder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.