Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cardamon



noun
1. rhizomatous herb of India having aromatic seeds used as seasoning
Syn:
cardamom, Elettaria cardamomum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Elettaria, genus Elettaria
Part Meronyms:
cardamom, cardamum
2. aromatic seeds used as seasoning like cinnamon and cloves especially in pickles and barbecue sauces
Syn:
cardamom, cardamum
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Part Holonyms:
cardamom, Elettaria cardamomum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.