Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caravanserai


noun
an inn in some eastern countries with a large courtyard that provides accommodation for caravans
Syn:
caravansary, khan, caravan inn
Hypernyms:
hostel, hostelry, inn, lodge, auberge

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.