Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caracara


noun
any of various long-legged carrion-eating hawks of South America and Central America
Hypernyms:
falcon
Hyponyms:
Audubon's caracara, Polyborus cheriway audubonii, carancha, Polyborus plancus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.