Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
car maker


noun
a business engaged in the manufacture of automobiles
Syn:
car manufacturer, carmaker, auto manufacturer, auto maker, automaker
Hypernyms:
manufacturer, maker, manufacturing business
Member Holonyms:
automobile industry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.