Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capturer


noun
a person who captures and holds people or animals
Syn:
captor
Ant:
liberator (for: captor)
Derivationally related forms:
capture
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
kidnapper, kidnaper, abductor, snatcher, surpriser

Related search result for "capturer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.