Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capital gains tax


noun
a tax on capital gains
- he avoided the capital gains tax by short selling
Hypernyms:
tax, taxation, revenue enhancement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.