Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capacitance


noun
1. an electrical phenomenon whereby an electric charge is stored (Freq. 1)
Syn:
electrical capacity, capacity
Hypernyms:
electrical phenomenon
2. an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
Syn:
capacitor, condenser, electrical condenser
Hypernyms:
electrical device
Hyponyms:
bypass condenser, bypass capacitor, electrolytic, electrolytic capacitor, electrolytic condenser,
Leiden jar, Leyden jar, trimmer, trimming capacitor
Part Holonyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit, distributor, distributer, electrical distributor

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.