Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cantala


noun
1. hard fiber used in making coarse twine;
from Philippine agave plants
Syn:
Cebu maguey, manila maguey
Hypernyms:
fiber, fibre
2. Philippine plant yielding a hard fibre used in making coarse twine
Syn:
maguey, Agave cantala
Hypernyms:
agave, century plant, American aloe
Member Holonyms:
genus Agave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.