Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
canned


adjective
1. recorded for broadcast
- a transcribed announcement
- canned laughter
Syn:
transcribed
Similar to:
recorded
Usage Domain:
colloquialism
2. sealed in a can or jar
Syn:
tinned
Similar to:
preserved

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.