Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cancer



noun
any malignant growth or tumor caused by abnormal and uncontrolled cell division;
it may spread to other parts of the body through the lymphatic system or the blood stream (Freq. 15)
Syn:
malignant neoplastic disease
Derivationally related forms:
cancerous
Hypernyms:
malignant tumor, malignant neoplasm, metastatic tumor
Hyponyms:
lymphoma, carcinoma, leukemia, leukaemia, leucaemia,
cancer of the blood, sarcoma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cancer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.