Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cancelled


adjective
(of events) no longer planned or scheduled
- the wedding is definitely off
Syn:
off
Ant:
on (for: off)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.