Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
camphor ball


noun
a small sphere of camphor or naphthalene used to keep moths away from stored clothing
Syn:
mothball
Derivationally related forms:
mothball (for: mothball)
Hypernyms:
ball, globe, orb
Substance Meronyms:
camphor, naphthalene

Related search result for "camphor ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.